Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Rock, Hard

    Đá cứng

  • 2.

    Rock, Igneous

    Đá mắc ma

  • 3.

    Rock, Metamorphic

    Đá biến chất

  • 4.

    Rock, Sedimentary

    Đá trầm tích

  • 5.

    Rock, Soft

    Đá mềm

  • 6.

    Rock, Weathered

    Đá phong hóa

  • 7.

    Rocking

    Chuyển động dịch ngang

  • 8.

    Rod, Adjustable switch

    Thanh giằng lưỡi ghi điều chỉnh được

  • 9.

    Rod, Back switch

    Thanh giằng lưỡi ghi phía sau (từ vị trí thứ hai trở đi)

  • 10.

    Rod, Basket

    Thanh giằng hình ống để nối với thanh bẻ ghi

  • 11.

    Rod, Connecting

    Thanh nối bệ bẻ ghi với thanh giằng lưỡi ghi

  • 12.

    Rod, Detector

    Xem Control rod

  • 13.

    Rod, Front

    Thanh giằng trước mũi lưỡi ghi nối với khóa ghi và thanh nối để kiểm tra vị trí lưỡi ghi

  • 14.

    Rod, Gauge

    Thanh giằng cự ly đường

  • 15.

    Rod, Head

    Thanh giằng số 1

  • 16.

    Rod, Helper

    Thanh giằng bổ trợ khi lưỡi ghi dài

  • 17.

    Rod, Horizontal

    Bản giằng lưỡi ghi

  • 18.

    Rod, Operating

    Thanh giật

  • 19.

    Rod, Switch

    Thanh giằng lưỡi ghi

  • 20.

    Rod, Throw

    Xem Rod, Operating