-
1.
Rod, Tie
Thanh giằng cự ly
-
2.
Rod, Vertical
Bản giằng lưỡi ghi kiểu thẳng đứng
-
3.
Rodman
Thành viên của đội khảo sát
-
4.
Roll angle
Góc lăn ngang
-
5.
Roll damping
Giảm chấn đối với chuyển động lăn ngang
-
6.
Roll frequency
Tần số lăn ngang
-
7.
Roller-bearing axlebox
Bầu dầu ổ bi đũa trụ
-
8.
Roller-bearing test stand
Bàn kiểm tra ổ bi đũa trụ
-
9.
Roller-bearing washing stand
Vị trí rửa ổ bi đũa
-
10.
Roller-bearing wheelset
Trục bánh xe dùng ổ bi đũa
-
11.
Roller-blind roof wagon
Toa xe hàng mui trượt
-
12.
Roller-shutter roof
Mui xe lùa
-
13.
Roller burnishing
Lăn ép
-
14.
Roller burnishing (of an axle journal)
Lăn ép cổ trục
-
15.
Roller burnishing lathe
Máy tiện lăn ép cổ trục
-
16.
Roller cage
Lồng giữ bi đũa
-
17.
Roller test plant
Thiết bị thử nghiệm
-
18.
Rolling
Xem Rolling movement
-
19.
Rolling circle
Vòng lăn (bánh xe)
-
20.
Rolling circle diameter
Xem Wheel tread diameter
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh