-
1.
Running time
Thời gian chạy
-
2.
Running trial
Xem Running test
-
3.
Rust eater
Từ lóng chỉ nhân viên làm đường
-
4.
S-iron
Xem Anti-spliting iron
-
5.
S & Y
vt Rail, Siding and yard
-
6.
SAARC
Xem South Asian Association for Regional Co-operation
-
7.
Sack trolley
Xe đẩy hai bánh
-
8.
Saddle
Đế đỡ xi téc trên toa xe P/Đế đỡ ray thứ 3 mặt võng
-
9.
SAF
Xem Special Assistance Facility
-
10.
Safety area on bridge
Khu vực an toàn trên cầu
-
11.
Safety bar
Thanh an toàn
-
12.
Safety braking distance
Khoảng cách hãm an toàn/Cự ly hãm an toàn
-
13.
Safety distance
Khoảng cách an toàn/Cự ly an toàn
-
14.
Safety glass
Kính an toàn
-
15.
Safety inspection
Kiểm tra an toàn
-
16.
Safety of operation
An toàn chạy tàu
-
17.
Safety relay
Rơ le an toàn
-
18.
Safety solid state relay
Rơ le an toàn điện tử
-
19.
Safety strap
Xem Emergency strap
-
20.
Safety switch
Công tắc an toàn
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh