Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Sag

    Chân dốc chung của hai độ dốc

  • 2.

    Sag, Blind

    Điểm lún đàn hồi

  • 3.

    Salary and expense

    Lương và chi phí

  • 4.

    Saloon coach

    Toa xe ngoài có khoang hành khách lớn

  • 5.

    Saloon type compartment

    Khoang hành khách lớn

  • 6.

    Salty border

    Ranh giới nhiễm mặn

  • 7.

    Salvage

    Sự cứu tàu (hàng hải)

  • 8.

    Same size

    Cùng kích thước/Cùng kích cỡ

  • 9.

    Sample

    Mẫu/Mẫu đất

  • 10.

    Sample, Disturbed

    Mẫu không nguyên dạng

  • 11.

    Sample, Undisturbed

    Mẫu nguyên dạng

  • 12.

    Sample, Prepared

    Mẫu chế bị

  • 13.

    Sand

    Cát

  • 14.

    Sand blast

    Phun cát

  • 15.

    Sand blasting

    Xem Sand blast

  • 16.

    Sand box

    Hộp cát (trên đầu máy)

  • 17.

    Sand distributor

    Thiết bị phun cát

  • 18.

    Sand drier

    Thiết bị sấy cát

  • 19.

    Sand nozzle

    Vòi phun cát

  • 20.

    Sand pile

    Cọc cát