Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Axle forging machine

    Thiết bị rèn trục xe

  • 2.

    Axle gauge changeover station

    Ga chuyển khổ trục bánh

  • 3.

    Axle generator

    Máy phát điện trục xe

  • 4.

    Axle pulley

    Tâm bua máy phát điện lắp trên trục xe

  • 5.

    Axle pulley bushing

    Ống lót tăm bua trục xe

  • 6.

    Axle seat

    Ụ lắp trục bánh

  • 7.

    B end of car

    Đầu xe có hãm tay

  • 8.

    Babbitt metal

    Hợp kim babit

  • 9.

    Back-up valve

    Van điều khiển hãm ở cuối đoàn tàu

  • 10.

    Back to back seating pattern

    Xem Face to face seating pattern

  • 11.

    Back tyre face

    Mặt lưng của vành bánh xe

  • 12.

    Backing ring

    Vòng chặn phía sau của ổ bi

  • 13.

    Backslope

    Mái dốc nền đường đào

  • 14.

    Bad cheque

    Xem Cheque, Bad

  • 15.

    Bad debt

    Xem Debt, Bad

  • 16.

    Bad order

    Toa xe bị hư hỏng về mặt cơ khí cần sửa chữa/Xe xếp hàng không cân

  • 17.

    Bad order track

    Đường chứa các toa xe cắt móc chờ sửa chữa

  • 18.

    Bail

    Tiền bảo lãnh tại ngoại

  • 19.

    Balance

    Sự cân bằng/Số dư

  • 20.

    Balance of payment

    Cán cân thanh toán