Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Automatic signalling with transmission of the blocking signal via seperate line conductors and with impulse track circuits

    Tín hiệu tự động chuyển tiếp tín hiệu đóng đường qua đường truyền dẫn riêng và sử dụng mạch điện ray dạng xung

  • 2.

    Automatic slack adjuster

    Thiết bị tự động điều chỉnh khe hở guốc hãm

  • 3.

    Automatic speed control

    Kiểm soát tốc độ tự động

  • 4.

    Automatic track alignment

    vt ATA Tự động chỉnh phương hướng đường

  • 5.

    Automatic track top and alignment

    vt ATTA Tự động chỉnh phương hướng và thủy bình đường

  • 6.

    Automatic train control system

    vt ATC Hệ thống điều khiển đoàn tàu tự động

  • 7.

    Automatic train control with cab signals

    Tự động điều khiển đoàn tàu với tín hiệu hiển thị trên bàn điều khiển của tài xế

  • 8.

    Automatic train control with speed control

    Tự động điều khiển đoàn tàu có kiểm soát tốc độ

  • 9.

    Automatic train operation

    vt ATO Hệ thống chạy tàu tự động

  • 10.

    Automatic train stop system

    Hệ thống dừng tàu tự động

  • 11.

    Automatic warning system

    vt AWS Hệ thống tự động cảnh báo tài xế

  • 12.

    Austrian Federal Railways

    Đường sắt Liên bang Áo

  • 13.

    Auxiliary alternator

    Máy phát điện phụ

  • 14.

    Auxiliary exciter

    Máy kích từ phụ

  • 15.

    Auxiliary filament

    Đèn sợi đốt phụ

  • 16.

    Auxiliary generator

    Xem Auxiliary alternator

  • 17.

    Auxiliary relay

    Rơ le phụ

  • 18.

    Auxiliary reservoir

    Thùng gió phụ

  • 19.

    Auxiliary reservoir pipe

    Đường ống hãm nối với thùng gió phụ

  • 20.

    Average gradient

    Độ dốc trung bình