Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Snowplow, Rotary

    Xe gạt tuyết kiểu guồng quay

  • 2.

    Soap dispenser

    Khay đựng xà phòng

  • 3.

    Social insurance

    Bảo hiểm xã hội

  • 4.

    Sod line

    Đường giới hạn trồng cỏ

  • 5.

    Soft soil

    Đất mềm/yếu

  • 6.

    Soft spot

    Điểm nền yếu

  • 7.

    Soft wood

    Gỗ mềm

  • 8.

    Soil

    Đất

  • 9.

    Soil layer

    Tầng đất

  • 10.

    Soil, Clayey

    Đất loại sét

  • 11.

    Soil, Cohesive

    Đất cố kết/Đất dính

  • 12.

    Soil, Non-cohesive

    Đất không cố kết/Đất không dính

  • 13.

    Soil, Organic

    Đất hữu cơ

  • 14.

    Soil, Saturated

    Đất bão hòa

  • 15.

    Soil, Sedimentary

    Đất có nguồn gốc trầm tích

  • 16.

    Soil, Unsaturated

    Đất không bão hòa

  • 17.

    Soil, Vocanic

    Đất có nguồn gốc núi lửa

  • 18.

    Soil, Weak

    Đất yếu

  • 19.

    Soil, Weathered

    Đất có nguồn gốc phong hóa

  • 20.

    Solid axle

    Trục đặc