-
1.
Snowplow, Rotary
Xe gạt tuyết kiểu guồng quay
-
2.
Soap dispenser
Khay đựng xà phòng
-
3.
Social insurance
Bảo hiểm xã hội
-
4.
Sod line
Đường giới hạn trồng cỏ
-
5.
Soft soil
Đất mềm/yếu
-
6.
Soft spot
Điểm nền yếu
-
7.
Soft wood
Gỗ mềm
-
8.
Soil
Đất
-
9.
Soil layer
Tầng đất
-
10.
Soil, Clayey
Đất loại sét
-
11.
Soil, Cohesive
Đất cố kết/Đất dính
-
12.
Soil, Non-cohesive
Đất không cố kết/Đất không dính
-
13.
Soil, Organic
Đất hữu cơ
-
14.
Soil, Saturated
Đất bão hòa
-
15.
Soil, Sedimentary
Đất có nguồn gốc trầm tích
-
16.
Soil, Unsaturated
Đất không bão hòa
-
17.
Soil, Vocanic
Đất có nguồn gốc núi lửa
-
18.
Soil, Weak
Đất yếu
-
19.
Soil, Weathered
Đất có nguồn gốc phong hóa
-
20.
Solid axle
Trục đặc
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh