Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Solid height

    Chiều cao khi xẹp hết (lò xo)

  • 2.

    Solid rolled wheel

    Bánh xe liền khối chế tạo bằng phương pháp rèn

  • 3.

    Solid state interlocking

    Liên khóa điện tử

  • 4.

    Solid wheel

    Xem Monobloc wheel

  • 5.

    Sound absorbent layer

    Lớp hấp thụ âm thanh/Lớp tiêu âm

  • 6.

    Sound absorbent material

    Vật liệu tiêu âm

  • 7.

    Sound insulating layer

    Lớp cách âm

  • 8.

    Sound knot

    Mắt gỗ nguyên, lành (có bề mặt đồng nhất, cứng như gỗ xung quanh và không có dấu hiệu bị sâu mọt)

  • 9.

    South Asian Association for Regional Co-operation

    vt SAARC Hiệp hội hợp tác khu vực Nam Á

  • 10.

    SPA

    Xem Special Process Approval Tests

  • 11.

    Space interval

    Giãn cách về thời gian và khoảng cách (giữa hai đoàn tàu chạy kế tiếp)

  • 12.

    Space time

    Giãn cách về thời gian

  • 13.

    Spacer

    Vòng cách (trong ổ bi)

  • 14.

    Spacing strap

    Thanh thép dùng để giữ khoảng cách tà vẹt, chủ yếu dùng trên cầu

  • 15.

    Spacing timber

    Gỗ giữ khoảng cách tà vẹt trên cầu

  • 16.

    Span

    Xem Bridge span

  • 17.

    Span length

    Chiều dài nhịp

  • 18.

    Spare car

    Toa xe dự phòng

  • 19.

    Spark arrester

    Thiết bị dập hồ quang

  • 20.

    Spark arresting plate

    Tấm dập hồ quang