-
1.
Solid height
Chiều cao khi xẹp hết (lò xo)
-
2.
Solid rolled wheel
Bánh xe liền khối chế tạo bằng phương pháp rèn
-
3.
Solid state interlocking
Liên khóa điện tử
-
4.
Solid wheel
Xem Monobloc wheel
-
5.
Sound absorbent layer
Lớp hấp thụ âm thanh/Lớp tiêu âm
-
6.
Sound absorbent material
Vật liệu tiêu âm
-
7.
Sound insulating layer
Lớp cách âm
-
8.
Sound knot
Mắt gỗ nguyên, lành (có bề mặt đồng nhất, cứng như gỗ xung quanh và không có dấu hiệu bị sâu mọt)
-
9.
South Asian Association for Regional Co-operation
vt SAARC Hiệp hội hợp tác khu vực Nam Á
-
10.
SPA
Xem Special Process Approval Tests
-
11.
Space interval
Giãn cách về thời gian và khoảng cách (giữa hai đoàn tàu chạy kế tiếp)
-
12.
Space time
Giãn cách về thời gian
-
13.
Spacer
Vòng cách (trong ổ bi)
-
14.
Spacing strap
Thanh thép dùng để giữ khoảng cách tà vẹt, chủ yếu dùng trên cầu
-
15.
Spacing timber
Gỗ giữ khoảng cách tà vẹt trên cầu
-
16.
Span
Xem Bridge span
-
17.
Span length
Chiều dài nhịp
-
18.
Spare car
Toa xe dự phòng
-
19.
Spark arrester
Thiết bị dập hồ quang
-
20.
Spark arresting plate
Tấm dập hồ quang
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh