Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Speed of the line

    Tốc độ chạy tàu của tuyến đường

  • 2.

    Speed restriction

    Xem Speed limitation

  • 3.

    Speed restriction on the main track

    Hạn chế tốc độ trên đường tuyến chính

  • 4.

    Speed restriction signal

    Tín hiệu hạn chế tốc độ

  • 5.

    Speed tonnage rating

    Phân loại tuyến đường theo vận lượng và tốc độ

  • 6.

    Speed, Balance

    Tốc độ cân bằng của đoàn tàu trên đường cong

  • 7.

    Speed, Civil

    Tốc độ kỹ thuật cầu đường

  • 8.

    Speed, Critical

    Tốc độ tới hạn/Tốc độ cộng hưởng

  • 9.

    Speed, Equilibrium

    Xem Speed, Balance

  • 10.

    Speed, Maximum authorized

    Tốc độ tối đa cho phép

  • 11.

    Speed, Overturning

    Tốc độ gây lật toa xe

  • 12.

    Speedometer

    Xem Tachometer

  • 13.

    Spherical bearing cup

    Vòng ngoài vòng bi lòng cầu

  • 14.

    Spherical bogie centre

    Giá chuyển hướng có cối chuyển hướng lòng cầu

  • 15.

    Spherical centre plate

    Cối chuyển hướng hình chỏm cầu

  • 16.

    Spike

    Đóng đinh đường

  • 17.

    Spike drawer

    Thiết bị nhổ đinh đường

  • 18.

    Spike drawer and driver

    Thiết bị đóng và tháo đinh đường

  • 19.

    Spike driver

    Xem Spiker

  • 20.

    Spike killing

    Mất tác dụng của đinh đường