Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Tamp or tamping

    Chèn đường

  • 2.

    Tamper

    Thiết bị chèn

  • 3.

    Tamper, Air

    Thiết bị chèn cầm tay chạy bằng khí nén

  • 4.

    Tamper, Chase

    Xem Tamper, Slave

  • 5.

    Tamper, Electric

    Thiết bị chèn cầm tay chạy điện

  • 6.

    Tamper, Mechanical

    Thiết bị chèn cơ khí

  • 7.

    Tamper, Production

    Xem Tamper, Mechanical

  • 8.

    Tamper, Slave

    Thiết bị chèn bổ sung (theo sau một thiết bị chèn khác để chèn tà vẹt mà máy trước bỏ qua chưa chèn)

  • 9.

    Tamper, Spot

    Thiết bị chèn cục bộ

  • 10.

    Tamper, Switch

    Thiết bị chèn ghi

  • 11.

    Tamping

    Chèn

  • 12.

    Tamping bar

    Thanh chèn

  • 13.

    Tamping by hand

    Chèn bằng tay

  • 14.

    Tamping of the joint with additional ballast

    Chèn mối nối có bổ sung ba-lát

  • 15.

    Tamping pick

    Cuốc chèn tay

  • 16.

    Tandem turnout diverging of opposite hand

    Ghi kép khác bên

  • 17.

    Tandem turnout diverging of same hand

    Ghi kép cùng bên

  • 18.

    Tangent

    Đường thẳng/Tiếp tuyến

  • 19.

    Tangent length

    Chiều dài đoạn đường thẳng

  • 20.

    Tangent to curve

    Điểm chuyển tiếp từ đường thẳng sang đường cong