-
1.
Tangent to spiral
vt TS Nối đầu
-
2.
Tangent track
Xem Straight track
-
3.
Tangential geometry turnout
Xem Switch, Tangential
-
4.
Tank craddle
Xem Tank Saddle
-
5.
Tank saddle
Gối đỡ xi téc
-
6.
Tank wagon
Toa xe thùng
-
7.
Tank wagon for chemical products
Toa xe thùng chuyên chở hóa chất
-
8.
Tank wagon for compressed gases
Toa xe thùng chở ga nén
-
9.
Tank wagon for liquified gases
Toa xe thùng chở ga hóa lỏng
-
10.
Tank, Water
Xem Water tank
-
11.
Tape measure
Thước cuộn
-
12.
TAR
Xem Trans-Asian Railway
-
13.
Tare
Tự nặng/Tự trọng
-
14.
Tare per seat
Tự trọng theo định viên của xe
-
15.
Tare weight
Xem Tare
-
16.
Target stand
Cột tín hiệu ghi
-
17.
Tariff admendment
Sửa đổi giá cước
-
18.
Tariff classification
Phân loại giá cước
-
19.
Tariff for door-to-door service
Giá cước dịch vụ vận chuyển từ nhà tới nhà
-
20.
Tariff reduction
Giảm cước vận chuyển
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh