Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Third rail gauge

    Khoảng cách quy định giữa má tác dụng của ray chạy và má tác dụng của ray thứ ba kề liền

  • 2.

    Third rail gauge (tool)

    Thiết bị đo cự ly ray thứ ba so với ray chạy

  • 3.

    Third rail height

    Độ cao ray thứ ba

  • 4.

    Third rail insulator

    Tấm cách điện ray thứ ba

  • 5.

    Third rail portable jumper

    Xem Third rail stinger

  • 6.

    Third rail run

    Độ dài ray thứ ba

  • 7.

    Third rail saddle

    Xem Saddle

  • 8.

    Third rail shoe

    Guốc trượt lấy điện trên ray thứ ba

  • 9.

    Third rail stinger

    Cần lấy điện (khi đoàn tàu đứng xa ray thứ ba)

  • 10.

    Third rail, Aluminum clad

    Ray thứ ba có mặt tiếp xúc mạ nhôm

  • 11.

    Third rail, Composite

    Ray thứ ba lưỡng kim

  • 12.

    Threaded end

    Đầu trục có ren

  • 13.

    Three-arm semaphore

    Tín hiệu cánh loại ba cánh

  • 14.

    Three-aspect colour-light signalling

    Tín hiệu đèn màu ba biểu thị

  • 15.

    Three-aspect signal

    Tín hiệu ba biểu thị

  • 16.

    Throttle handle

    Tay ga

  • 17.

    Throttle valve

    Van bướm

  • 18.

    Through container

    Công-ten-nơ quá cảnh/Công-ten-nơ chạy suốt

  • 19.

    Through goods train

    Đoàn tàu hàng chạy suốt

  • 20.

    Through invoicing

    Lấp hóa đơn chạy suốt