Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Tie extractor

    Máy rút tà vẹt cũ hoặc hỏng ra khỏi đường

  • 2.

    Tie handler

    Cần cẩu nhỏ để rải tà vẹt dọc đường sắt

  • 3.

    Tie inserter

    Máy đặt tà vẹt vào đường

  • 4.

    Tie nipper

    Dụng cụ giữ tà vẹt trong khi đóng đinh

  • 5.

    Tie pad

    Bản đệm đàn hồi

  • 6.

    Tie plate

    Tấm đệm tà vẹt bằng thép hay cao su hoặc sợi

  • 7.

    Tie plate fastener

    Bộ liên kết bản đệm ray

  • 8.

    Tie plug

    Xem Plug, Tie

  • 9.

    Tie renewal cycle

    Chu kỳ đại tu tà vẹt

  • 10.

    Tie saw

    Xem Tie shear

  • 11.

    Tie shear

    Máy cắt tà vẹt thành 3 phần để di chuyển dễ dàng ra khỏi đường

  • 12.

    Tie spacer

    Máy rải tà vẹt vào vị trí

  • 13.

    Tie spacing

    Khoảng cách tà vẹt

  • 14.

    Tie stub

    Mẩu tà vẹt được cắt ra

  • 15.

    Tie, 2-block concrete

    Tà vẹt bê tông hai khối

  • 16.

    Tie, Adzed

    Tà vẹt gỗ được vát tại vị trí đặt ray

  • 17.

    Tie, All-heart

    Tà vẹt toàn lõi

  • 18.

    Tie, Block

    Xem Tie, Stub

  • 19.

    Tie, Boxed-heart

    Tà vẹt gỗ có lõi nằm gần hoặc tại tâm của tà vẹt

  • 20.

    Tie, Bridge

    Xem Timber, Bridge