Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Toe of frog

    Xem Frog toe

  • 2.

    Toe of slope

    Chân mái dốc

  • 3.

    Toe of switch

    Xem Switch point

  • 4.

    Toe path

    Chân đường

  • 5.

    Toe rail

    Ray phân chẽ

  • 6.

    TOFC

    Xem Trailer on Flat car

  • 7.

    Token

    Thẻ đường

  • 8.

    Ton per day

    Tấn/ngày

  • 9.

    Ton per hour

    Tấn/giờ

  • 10.

    Tongs, Frog

    Kehp vận chuyển tâm ghi

  • 11.

    Tongs, One-man tie

    Kẹp vận chuyển tà vẹt cá nhân

  • 12.

    Tongs, Rail

    Kẹp vận chuyển ray

  • 13.

    Tongs, Tie

    Xem Tongs, One-man tie

  • 14.

    Tongs, Timber

    Xem Tongs, Two-man tie

  • 15.

    Tongs, Two-man tie

    Kẹp vận chuyển tà vẹt hai người dùng

  • 16.

    Tongue

    Lưỡi ghi

  • 17.

    Tongue is not fully closed

    Lưỡi ghi không áp sát vào ray cơ bản

  • 18.

    Tongue rail

    Ray lưỡi ghi

  • 19.

    Tongue switch

    Ghi có rãnh

  • 20.

    Tonnage of a train

    Xem Train load