-
1.
Time-dependent maintenance of permanent way
Bảo dưỡng đường sắt theo thời gian
-
2.
Time-distance curve
Đường cong quan hệ giữa thời gian và khoảng cách
-
3.
Time-path curve
Xem Time-distance curve
-
4.
Time between two trains
Thời gian giữa hai đoàn tàu
-
5.
Time Division Multiple Access
vt TDMA Đa truy nhập phân chia theo thời gian
-
6.
Time for changing of locomotives
Thời gian thay đầu máy
-
7.
Time for signal-box operation
Thời gian thao tác tín hiệu
-
8.
Time for train formation
Thời gian thành lập đoàn tàu
-
9.
Time limit for loading
Khoảng thời gian cho phép xếp hàng
-
10.
Time of point operation
Thời gian thao tác ghi
-
11.
Time of succession of trains
Thời gian chạy tàu kế tiếp
-
12.
Timetable
Biểu giờ tàu chạy
-
13.
Timetable calculation
Soạn thảo biểu đồ chạy tàu
-
14.
Timetable compilation
Soạn thảo biểu đồ chạy tàu
-
15.
Timetable for goods train
Biểu đồ chạy tàu hàng
-
16.
Timing reservoir
Thùng gió thời gian
-
17.
Tipping wagon
Toa xe lật
-
18.
TMS
Xem Traffic Management System
-
19.
Toad
Từ lóng chỉ khối chèn
-
20.
Toe block
Khối giãn cách giữa ray phân chẽ và đế trụ tâm ghi
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh