-
1.
Bill of exchange
Hối phiếu
-
2.
Bill of health
Giấy chứng nhận kiểm dịch
-
3.
Bill of lading
Hoá đơn vận tải/Vận đơn
-
4.
Bill of lading, Foul
Vận đơn không hoàn hảo
-
5.
Bill of material
Danh mục vật liệu
-
6.
Bill payable
Hối phiếu phải trả
-
7.
Bill receivable
Hối phiếu sẽ thu
-
8.
Bissel truck
Giá chuyển tự lựa
-
9.
Bit error ratio
Hệ số lỗ bít
-
10.
Black hole
Hầm
-
11.
Black rail
Mặt lăn ray có phủ dầu mỡ
-
12.
Blank endorsement
Ký hậu để trắng/Bối thư trống
-
13.
Blast switches
Làm sạch ghi
-
14.
Blind axle
Trục giả
-
15.
Blind end car
Toa xe khách có đầu xe bịt kín
-
16.
Blind rail
Xem Rail, Blind
-
17.
Blind sag
Xem Sag, blind
-
18.
Blind tyre
Vành bánh xe không có gờ bánh
-
19.
Blind wheel
Bánh xe không có gờ bánh
-
20.
Block
Khối gỗ để kê/Phân khu chạy tàu
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh