Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Base station management platform

    vt BSMP Mặt bằng quản lý trạm gốc

  • 2.

    Basket rod

    Xem Rod, Basket

  • 3.

    Batter

    Xem Rail end batter

  • 4.

    Battery

    Ắc quy

  • 5.

    Battery-charging receptacle

    Ổ cắm để nạp ắc quy

  • 6.

    Battery box

    Thùng ắc quy

  • 7.

    Battery charger

    Thiết bị nạp ắc quy

  • 8.

    Baud rate

    Tốc độ truyền (số liệu)

  • 9.

    BDC

    Xem Bottom dead center

  • 10.

    Bearer bill

    Hối phiếu trả cho người cầm phiếu

  • 11.

    Bearing capacity

    Sức chịu tải/Khả năng chịu tải

  • 12.

    Bearing capacity of the track

    Khả năng chịu tải của đường

  • 13.

    Bearing sleave

    Ống lót ổ bi/Bạc lót vòng bi

  • 14.

    Bearing spring

    Lò so chịu tải/Lò so giá chuyển hướng

  • 15.

    Bearing surface

    Bề mặt chịu tải/Bề mặt đỡ

  • 16.

    Bearing wedge

    Đệm cút-si-nê

  • 17.

    Bed plate

    Bàn trượt lưỡi ghi

  • 18.

    Bedding of track

    Nền đường

  • 19.

    Beginning of the check rail

    Chỗ bắt đầu của ray hộ bánh

  • 20.

    Behaviour on the track

    Tính năng động lực của xe khi chạy trên đường sắt