Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    RSS

    Xem Remote Switching Stage

  • 2.

    Rug

    Xem Geotextile

  • 3.

    RVSP

    Xem Please reply

  • 4.

    SBB

    Xem Swiss Federal Railways

  • 5.

    SDH

    Xem Synchronous Digital Hierachy

  • 6.

    Seasoning

    Xấy khô gỗ

  • 7.

    Sh.tn

    Xem Short ton

  • 8.

    Shake

    Vết nứt theo vòng niên luân trên mặt cắt ngang gỗ

  • 9.

    Shanty

    Lán, chòi dựng lên dọc đường sắt dùng cho nhiều mục đích

  • 10.

    Shortlist

    Danh sách ngắn

  • 11.

    Short ton

    Tấn Mỹ (907,185kg)

  • 12.

    SNCB

    vt của Société Nationale des Chemin de Fer de Belgium. Xem Belgian National Railways

  • 13.

    SNCF

    vt của Société Nationale des Chemin de Fer de France. Xem French National Railways

  • 14.

    Snoe shed

    (lóng) Cung trưởng

  • 15.

    Soil, Heterogenous

    Đất không đồng nhất

  • 16.

    Solid going of the spring

    Lò so bị xẹp hết

  • 17.

    Speed, Overbalance

    Tốc độ dưới tốc độ cân bằng

  • 18.

    Speed, Underbalance

    Tốc độ cao hơn tốc độ cân bằng

  • 19.

    Spike, Rail holding

    Đinh đường

  • 20.

    Spike, Rattle

    Xem Spike, Anchor