Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Spot cash

    Trả tiền ngay (khi giao hàng)

  • 2.

    Squirrel-cage induction motor

    Động cơ cảm ứng kiểu lồng sóc

  • 3.

    SRCC

    Xem Strikes, Riots and Civil Commotions

  • 4.

    SSI

    Xem Solid State Interlocking

  • 5.

    Steepest gradient

    Xem Maximum gradient

  • 6.

    Stream of traffic

    Xem Traffic flow

  • 7.

    Strikes, Riots and Civil commotions

    Đình công, biểu tình và bạo loạn dân sự

  • 8.

    Stringlining, Bracket method

    Xác định hướng tuyến thực tế và lượng dật đường cong bằng phương pháp gần đúng dần (tiệm cận)

  • 9.

    Swing hanger pin

    Xem Swing-link pin

  • 10.

    Swing-link

    Biên treo xà nhún, quang treo xà nhún

  • 11.

    Switch clip, Side jaw adjustable

    Ngàm kẹp bản giằng lưỡi ghi nằm ngang với cán ghi điều chỉnh được (Trên ngàm kẹp có khoan 3 đến 4 lỗ để điều chỉnh)

  • 12.

    Switch protector

    Xem Switch point protector

  • 13.

    Switch rail, Asymmetrical

    Xem Switch, Asymmetrical

  • 14.

    Switch, Asymmetrical

    Ghi không đối xứng

  • 15.

    Switch, Chinese

    Xem Switch, Double slip hoặc Switch, Single slip

  • 16.

    Switch, Semi-automatic

    Ghi điều khiển bán tự động

  • 17.

    Synchronous Digital Hierachy

    vt SDH. Đồng bộ số

  • 18.

    Tank dome

    Đôm hơi xe xi téc

  • 19.

    TE

    Xem Trative Effort Efficiency

  • 20.

    Telecommunication

    Thông tin