Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Brake screw

    Trúc vít hãm tay

  • 2.

    Brake screw bracket

    Giá đỡ trục vít hãm tay

  • 3.

    Brake screw support

    Xem Brake screw bracket

  • 4.

    Brake shoe holder

    Xem Brake head

  • 5.

    Brake step

    Bệ đứng quay hãm tay

  • 6.

    Brake system

    Hệ thống hãm

  • 7.

    Brake system leak

    Xì hở của hệ thống hãm

  • 8.

    Brake table

    Bảng tra hãm

  • 9.

    Brake test

    Thử hãm

  • 10.

    Brake test device

    Thiết bị thử hãm

  • 11.

    Brake test stand

    Bàn thử hãm

  • 12.

    Brake test terminal

    Ga tiến hành thử hãm

  • 13.

    Brake triangle guide

    Xem Brake beam guide

  • 14.

    Brake trouble light

    Đèn báo sự cố của hệ thống hãm

  • 15.

    Brake valve

    Van hãm riêng đầu máy/Tay hãm con

  • 16.

    Brake valve control handle

    Tay điều khiển van hãm riêng đầu máy

  • 17.

    Brake valve test rig

    Bàn thử van hãm

  • 18.

    Braked axle

    Trục xe có hãm

  • 19.

    Braked weight percentage

    Trọng lượng được hãm tính theo phần trăm

  • 20.

    Braking capacity

    Công suất hãm