Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Break the seal

    Bẻ niêm phong

  • 2.

    Bridge

    Cầu

  • 3.

    Bridge and track testing car

    Xe kiểm tra cầu đường

  • 4.

    Bridge beam

    Dầm cầu

  • 5.

    Bridge deck

    Xem Bridge floor

  • 6.

    Bridge depot

    Đề pô bảo dưỡng cầu

  • 7.

    Bridge floor

    Mặt cầu

  • 8.

    Bridge foundation

    Móng mố trụ cầu

  • 9.

    Bridge inspection car

    Xe kiểm tra cầu

  • 10.

    Bridge joint

    Mối nối cầu

  • 11.

    Bridge monkey

    Thợ cầu

  • 12.

    Bridge pier

    Trụ cầu

  • 13.

    Bridge span

    Khẩu độ cầu/Nhịp

  • 14.

    Bridge tender

    Người điều khiển đóng mở cầu cất

  • 15.

    Bridge timber

    Tà vẹt gỗ dùng cho cầu mặt cầu trần

  • 16.

    Bridge warning

    Cảnh báo cầu

  • 17.

    Bridge and building

    vt BB Cầu và kiến trúc

  • 18.

    Bridge, Ballast deck

    Cầu máng ba-lát

  • 19.

    Bridge, Brick arch

    Cầu vòm gạch xây

  • 20.

    Bridge, Cantilever

    Cầu nhịp hẫng