-
1.
Bridge, Combined
Cầu chung đường sắt và đường bộ
-
2.
Bridge, Concrete arch
Cầu vòm bê tông
-
3.
Bridge, Concrete slap
Cầu bê tông tấm ghép
-
4.
Bridge, Draw
Cầu kéo/Cầu cất
-
5.
Bridge, Fixed
Cầu cố định
-
6.
Bridge, Float
Cầu phao có đường sắt ở trên
-
7.
Bridge, Girder
Cầu dầm thép
-
8.
Bridge, I beam
Cầu dầm I ghép
-
9.
Bridge, Masony
Cầu xây
-
10.
Bridge, Movable
Cầu có nhịp di động
-
11.
Bridge, Open deck
Cầu có mặt cầu trần
-
12.
Bridge, Overgrade
Cầu vượt đường sắt
-
13.
Bridge, Plate girder
Cầu dầm bản đặt
-
14.
Bridge, Skew
Cầu mặt cầu nghiêng
-
15.
Bridge, Steel arch
Cầu vòm thép
-
16.
Bridge, Stone arch
Cầu vòm đá
-
17.
Bridge, Through plate girder
Cầu dầm bản chạy dưới
-
18.
Bridge, Through truss span
Cầu nhịp dàn chạy dưới
-
19.
Bridge, Trestle
Cầu trụ khung
-
20.
Bridge, Truss span
Cầu nhịp dàn/Cầu dàn hoa
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh