Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Charging machine

    Thiết bị nạp

  • 2.

    Charging of the brake pipe

    Nạp gió ống hãm

  • 3.

    Charging valve

    Van nạp

  • 4.

    Chart of account

    Xem Account, Chart of

  • 5.

    Charter

    Điều lệ

  • 6.

    Charter-party

    Hợp đồng thuê tàu

  • 7.

    Chartered accountant

    Kế toán viên giám định/Giám định viên kế toán

  • 8.

    Chartered company

    Xem Company, Chartered

  • 9.

    Check gauge

    Xem Gauge, Check

  • 10.

    Check rail

    Ray hộ bánh

  • 11.

    Check rail bolt

    Bu lông liên kết ray hộ bánh

  • 12.

    Check rail profile

    Biên dạng ray hộ bánh

  • 13.

    Check rail support

    Sắt chống ray hộ bánh

  • 14.

    Check weight

    Kiểm tra lại trọng lượng

  • 15.

    Checking of switches

    Kiểm tra ghi

  • 16.

    Checking sheet

    Phiếu kiểm tra

  • 17.

    Chemical and Petrochemical Industries

    Ngành hóa và hóa dầu

  • 18.

    Cheque

    Séc

  • 19.

    Cheque crossed specially

    Séc gạch chéo đặc biệt/Séc gạch chéo ghi tên

  • 20.

    Cheque to bearer

    Séc vô danh