-
1.
Cheque to order
Séc theo lệnh
-
2.
Cheque, Bad
Séc khống
-
3.
Chequered plate
Thép tấm có gắn qủa chám
-
4.
Chequered plate floor
Sàn xe dùng thép tấm gắn qủa trám chống trượt
-
5.
CHICS
Xem Container Handling Inventory and Control System
-
6.
Chief accountant
Kế toán trưởng
-
7.
Chief dispatcher
Điều độ viên trưởng/Trực ban điều độ
-
8.
Chief engineer
Kỹ sư trưởng
-
9.
Chief Executive Official
Tổng Giám đốc
-
10.
Chief guard
Trưởng tàu
-
11.
Chief operating superintendent
Trưởng bộ phận điều hành chạy tàu/Điều độ chạy tàu
-
12.
Chip catcher
Vòng cao su bảo vệ búa
-
13.
Chisel, Hot cutting
Chạm cắt nóng
-
14.
Chock
Xem Block, Filler
-
15.
Chopper
Bộ đổi điện/Bộ tạo xung
-
16.
Chopper of opposite polarity
Bộ đổi điện đảo cực
-
17.
Chopper with constant frequency
Bộ đổi điện với tần số không đổi
-
18.
Chord
Dây cung
-
19.
CIF & c
Xem Cost, Insurance, Freight and commission
-
20.
CIF & e
Xem Cost, Insurance, Freight and exchange
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh