-
1.
Cleaning track
Xem Washing track
-
2.
Clear (section)
Giải phóng khu gian
-
3.
Clear the block section
Giải phóng khu gian đóng đường
-
4.
Clear width
Chiều rộng thông qua
-
5.
Clearance
Phạm vi thông qua/Khổ giới hạn/Khe hở
-
6.
Clearance axis
Trục của khổ giới hạn
-
7.
Clearance between rail and flange
Khe hở giữa gờ bánh xe và ray
-
8.
Clearance car
Xem Car, Clearance
-
9.
Clearance diagram
Đường bao khổ giới hạn tiếp giáp/Đường bao khổ giới hạn đầu máy toa xe
-
10.
Clearance diagram for structures
Đường bao khổ giới hạn tiếp giáp kiến trúc
-
11.
Clearance distortion
Sai lệch của phạm vi thông qua/Sai lệch của khổ giới hạn
-
12.
Clearance envelop
Đường bao khổ giới hạn/Đường bao phạm vi khoảng không khổ giới hạn yêu cầu
-
13.
Clearance for pantographs
Khổ giới hạn của bộ cần tiếp điện
-
14.
Clearance for structures
Khổ giới hạn tiếp giáp kiến trúc
-
15.
Clearance gauge wagon
Xe kiểm tra khổ giới hạn
-
16.
Clearance line
Xem Rolling stock gauge line
-
17.
Clearance point
Xem Fouling point
-
18.
Clearance, Horizontal
Khe hở theo chiều ngang
-
19.
Clearance, Overhead
Xem Clearance, Vertical
-
20.
Clearance, Vertical
Chiều cao cho phép thông qua
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh