-
1.
Climatic testing station
Ga kiểm tra thiết bị điều hòa không khí
-
2.
Climbing of the wheel flange
Hiện tượng gờ bánh xe trèo lên ray
-
3.
Climbing wheel
Bánh xe gờ bánh trèo lên ray
-
4.
Clinker removing plant
Thiết bị đỡ clinke
-
5.
Clip, Compression
Xem Anchor, Rail
-
6.
Clip, Pandrol
Phối kiện kẹp ray pandrol
-
7.
Clip, Rail
Phối kiện kẹp ray
-
8.
Close a line
Không chạy tàu trên một tuyến đường nữa
-
9.
Closed barrier
Chắn đường ngang đã đóng/Chắn đường ngang ở vị trí đóng
-
10.
Closed car
Xem Covered wagon
-
11.
Closed point
Lưỡi ghi ở vị trí đóng
-
12.
Closed gate
Xem Closed barrier
-
13.
Closed point position
Vị trí ghi khi đóng
-
14.
Closed position of the point
Vị trí đóng của ghi
-
15.
Closed system vacuum toilet
Hệ thống vệ sinh khép kín kiểu chân không
-
16.
Closure rail
Ray nối dẫn (nằm giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi)
-
17.
Co-efficient of adhesion
Hệ số bám
-
18.
Coach
Toa xe khách đường dài
-
19.
Coach-screw
Đinh vặn
-
20.
Coach-screw hole
Lỗ đinh vặn
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh