-
1.
Connecting rail
Ray nối
-
2.
Connecting rod
Tay biên/Thanh giằng
-
3.
Connecting station
Ga trung chuyển
-
4.
Connecting track
Đường nối/Đỗ tuyến
-
5.
Connecting train
Đoàn tàu trung chuyển
-
6.
Connection of coordinates
Liên kết các hệ trục tọa độ
-
7.
Connection of direction
Hướng trung chuyển
-
8.
Connection with short distance transport services
Tiếp chuyển với các dịch vụ vận tải đường sắt ngắn
-
9.
Consignee
Người nhận hàng
-
10.
Consignee's receipt
Giấy biên nhận của người nhận hàng
-
11.
Consignment
Hàng gửi
-
12.
Consignment note
Vận đơn gửi hàng
-
13.
Consignment note for express freight
Vận đơn hàng vận chuyển tốc hành
-
14.
Consignor
Người gửi hàng
-
15.
Consolidation
Cố kết
-
16.
Consolidation rate
Mức độ cố kết
-
17.
Consolidation Test
Xem Test, Consolidation
-
18.
Consolidation, Primary
Cố kết sơ cấp
-
19.
Consolidation, Secondary
Cố kết thứ cấp/Cố kết từ biến
-
20.
Constitution
Hiến pháp
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh