Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Contact welding

    Hàn tiếp xúc

  • 2.

    Container cleaning equipment

    Thiết bị làm sạch công-te-nơ

  • 3.

    Container consignment

    Hàng vận chuyển là công-ten-nơ

  • 4.

    Container crane

    Cẩu bốc xếp công-ten-nơ

  • 5.

    Container deadweight

    Tự trọng công-ten-nơ

  • 6.

    Container demand

    Nhu cầu về công-ten-nơ

  • 7.

    Container dimension

    Kích thước công-ten-nơ

  • 8.

    Container flat car

    Toa xe mặt bằng chở công-ten-nơ

  • 9.

    Container for bulk powder

    Công-ten-nơ chở bột (không đóng bao)

  • 10.

    Container freight

    Hàng hóa vận chuyển là công-ten-nơ

  • 11.

    Container gantry crane

    Cần cẩu cổng bốc xếp công-ten-nơ

  • 12.

    Container gross weight

    Tổng trọng công-ten-nơ

  • 13.

    Container handling facilities

    Thiết bị xếp dỡ công-ten-nơ

  • 14.

    Container Handling Inventory and Control System

    vt CHICS Hệ thống kiểm soát, kiểm kê và bốc xếp công-ten-nơ

  • 15.

    Container handling technique

    Kỹ thuật xếp dỡ công-ten-nơ

  • 16.

    Container inner measure

    Kích thước bên trong công-ten-nơ

  • 17.

    Container leasing

    Cho thuê, thuê công-ten-nơ

  • 18.

    Container lift truck

    Xe nâng công-ten-nơ

  • 19.

    Container loading area

    Khu vực xếp công-ten-nơ

  • 20.

    Container loading siding

    Đường sắt nhánh xếp công-ten-nơ