-
1.
Correction of the position of the track
Việc sửa lại cao độ trước sau của đường/Tu chỉnh thủy bình của đường
-
2.
Correction of wheel profile
Gia công lại mặt lăn bánh xe cho đúng
-
3.
Corresponding train
Đoàn tàu chạy theo chiều ngược lại
-
4.
Corroded rail
Xem Rail, Corroded
-
5.
Corrosion
Sự ăn mòn
-
6.
Corrugated rail
Ray có mặt lăn bị lượn sóng
-
7.
Corrugated wheel
Bánh xe mâm bánh có dạng nan hoa
-
8.
Corrugation
Mặt đỉnh ray bị lượn sóng
-
9.
Corrugations on rails
Hiện tượng mặt ray bị lượn sóng nhấp nhô
-
10.
Cost and freight (named port of destination)
Tiền hàng và cước phí
-
11.
Cost of capital
Xem Capital, Cost of
-
12.
Cost, Fixed
Chi phí cố định/Định phí
-
13.
Cost, Indirect-labour
Chi phí lao động gián tiếp
-
14.
Cost, Indirect-material
Chi phí nguyên liệu gián tiếp
-
15.
Cost, Insurance and Freight (named port of destination)
vt CIF Giá hàng, bảo hiểm, cước phí vận tải (cảng đến quy định)
-
16.
Cost, Insurance, Freight afloat
CIF hàng nổi
-
17.
Cost, Insurance, Freight and commission
vt CIF Giá hàng, bảo hiểm, cước phí vận tải trong đó bao gồm tiền hoa hồng
-
18.
Cost, Insurance, Freight and exchange
vt CIF & e Giá hàng, bảo hiểm, cước phí vận tải trong đó giá hàng bao gồm chi phí đổi tiền
-
19.
Cost, Insurance, Freight and interest
vt CIF & i Giá hàng, bảo hiểm, cước phí vận tải trong đó bao gồm tiền lãi cho vay hay cho chịu tiền hàng
-
20.
Cost, Insurance, Freight and war risks
vt CIF & w Giá hàng, bảo hiểm, cước phí vận tải trong đó giá hàng bao gồm cả chi phí mua bảo hiểm chiến tranh
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh