-
1.
Curve radius
Bán kính đường cong
-
2.
Curve Related Derailment Indicator
vt CDI Chỉ tiêu trật bánh liên quan tới bán kính cong
-
3.
Curve to curve
vt CC Điểm nối của hai đường cong đơn giản cùng chiều
-
4.
Curve screech
Tiếng rít bánh xe khi vào đường cong
-
5.
Curve section of the switch
Phần cong của ray ghi
-
6.
Curve to spiral
vt CS Nối cuối
-
7.
Curve to tangent
vt CT Điểm nối giữa đường cong tròn và đường thẳng
-
8.
Curve, Broken back reserve
Đường cong trái chiều
-
9.
Curve, Compound
Đường cong phức hợp (gồm hai hay nhiều đường cong đơn giản cùng hướng nối tiếp nhau)
-
10.
Curve, Easment
Xem Curve, Spiral
-
11.
Curve, Horizontal
Bình diện đường cong
-
12.
Curve, Lead
Đường cong nối dẫn (nằm trên nhánh rẽ giữa gót lưỡi ghi và tâm ghi)
-
13.
Curve, Left-hand
Đường cong (sang bên) trái
-
14.
Curve, Limitting
Đường cong khống chế của tuyến
-
15.
Curve, Parabolic
Đường cong chuyển tiếp tại điểm đổi dốc
-
16.
Curve, Plain
Xem Curve, Simple
-
17.
Curve, Reverse
Đường cong trái chiều
-
18.
Curve, Right-hand
Xem Curve hand
-
19.
Curve, Simple
Đường cong có bán kính không thay đổi
-
20.
Curve, Spiral
Đường cong hòa hoãn
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh