-
1.
Crossover, Facing point
Đường chuyển với ghi bố trí trên đường chính tuyến
-
2.
Crossover, Single
Xem Crossover
-
3.
Crosstie
Xem Tie
-
4.
Crow, Jim
Xem Jim crow
-
5.
Crucible
Nồi nấu kim loại (trong hàn nhiệt nhôm)
-
6.
Crush capacity
Khả năng chịu tải nén ép lớn nhất
-
7.
Crush load
Xem Crush capacity
-
8.
Crush to spring solid
Ép lò xo xẹp hết
-
9.
Crushed-run rock
Đá nghiền chưa sàng (ở mỏ đá)
-
10.
Crushed head
Nấm ray bị bẹp
-
11.
Cubage
Dung tích/Thể tích
-
12.
Cubic parabola
Xem Curve, Spiral
-
13.
Culvert
Cống
-
14.
Culvert, Armco
Cống thép tròn Armco
-
15.
Culvert, Box
Cống có mặt cắt ngang hình chữ nhật
-
16.
Culvert, Pipe
Cống tròn
-
17.
Cum divident
Gộp cả tiền lãi cổ phần
-
18.
Cummulative revolving letter of credit
Thư tín dụng tuần hoàn có tích lũy
-
19.
Commulative
Tích lũy
-
20.
Cupped rail
Xem Rail, Cupped
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh