-
1.
Dash pot
Pít-tông thủy lực (ở ghi lò so)
-
2.
Database Subsystem
vt DBS Cơ sở dữ liệu mạng
-
3.
Date of acceptance
Ngày chấp nhận (hối phiếu)
-
4.
Date of payment
Ngày trả tiền hối phiếu/Ngày thanh toán hối phiếu
-
5.
Date of presentation
Thời hạn cuối cùng xuất trình hối phiếu
-
6.
Date nail
Xem Dating nail
-
7.
Dating nail
Đinh đóng chỉ ngày đưa tà vẹt gỗ vào đường hay được ngâm tẩm
-
8.
Days after date
Số ngày sau kỳ hạn
-
9.
Days after delivery
Số ngày sau khi giao hàng
-
10.
DB
Đường sắt Liên Bang Đức (Deutsche Bundesbahn)
-
11.
DBI
Xem Dynamic Brake Interlock
-
12.
De-hydrator
Bộ khử ẩm
-
13.
De-stress
Khử ứng suất nén trong ray
-
14.
Dead end siding
Đường nhánh cụt
-
15.
Dead freight
Cước chết/Cước khống
-
16.
Dead iron
Xem Rail, Dead
-
17.
Dead lever
Xem Truck dead lever
-
18.
Dead lever bracket
Tai treo cá hãm cố định
-
19.
Dead head
Đinh đường bị cụt đầu
-
20.
Debenture
Giấy nợ/Trái khoán
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh