-
1.
Debit note
Giấy báo nợ
-
2.
Debit request
Giấy đòi nợ
-
3.
Debt, Bad
Nợ khó đòi
-
4.
Debtor
Con nợ
-
5.
Decay
Mục (của gỗ)
-
6.
Decay, Incipient
Bắt đầu mục (độ bền của gỗ chưa bị ảnh hưởng)
-
7.
Deep foundation
Xem Foundation, Deep
-
8.
Deep horizontal separation
Xem Horizontal split head
-
9.
Defective weld
Mối hàn có khuyết tật
-
10.
Deferred
Hoãn/Trả chậm
-
11.
Deferred freight payment
Trả chậm cước vận chuyển
-
12.
Deferred maintenance
Việc bảo dưỡng đường còn tồn đọng chưa thực hiện
-
13.
Definite term
Kỳ hạn xác định
-
14.
Definition
Định nghĩa
-
15.
Deflection
Độ nhún lò so
-
16.
Deflection section of the switch
Phần chuyển vị của ghi
-
17.
Degree
Độ (dùng để đo góc, nhiệt độ)
-
18.
Degree of curve
Xem Curve degree
-
19.
Delay of departure
Xuất phát chậm
-
20.
Delayed delivery
Sự giao hàng chậm trễ
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh