Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Debit note

    Giấy báo nợ

  • 2.

    Debit request

    Giấy đòi nợ

  • 3.

    Debt, Bad

    Nợ khó đòi

  • 4.

    Debtor

    Con nợ

  • 5.

    Decay

    Mục (của gỗ)

  • 6.

    Decay, Incipient

    Bắt đầu mục (độ bền của gỗ chưa bị ảnh hưởng)

  • 7.

    Deep foundation

    Xem Foundation, Deep

  • 8.

    Deep horizontal separation

    Xem Horizontal split head

  • 9.

    Defective weld

    Mối hàn có khuyết tật

  • 10.

    Deferred

    Hoãn/Trả chậm

  • 11.

    Deferred freight payment

    Trả chậm cước vận chuyển

  • 12.

    Deferred maintenance

    Việc bảo dưỡng đường còn tồn đọng chưa thực hiện

  • 13.

    Definite term

    Kỳ hạn xác định

  • 14.

    Definition

    Định nghĩa

  • 15.

    Deflection

    Độ nhún lò so

  • 16.

    Deflection section of the switch

    Phần chuyển vị của ghi

  • 17.

    Degree

    Độ (dùng để đo góc, nhiệt độ)

  • 18.

    Degree of curve

    Xem Curve degree

  • 19.

    Delay of departure

    Xuất phát chậm

  • 20.

    Delayed delivery

    Sự giao hàng chậm trễ