Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Electric arc welding

    Hàn điện hồ quang

  • 2.

    Electric brake

    Hãm điện trở

  • 3.

    Electric butt weld

    Hàn điện tiếp xúc

  • 4.

    Electric lock

    Khóa điện (đối với tay bẻ ghi)

  • 5.

    Electric locomotive

    Đầu máy điện

  • 6.

    Electric main line locomotive

    Đầu máy điện đường chính tuyến

  • 7.

    Electric point machine

    Máy quay ghi điện

  • 8.

    Electric rack-rail locomotive

    Đầu máy điện chạy ở đường sắt răng cưa

  • 9.

    Electric razor socket

    Ổ cắm dao cạo râu chạy điện

  • 10.

    Electric resistance brake

    Hệ thống hãm điện trở

  • 11.

    Electric traction

    Sức kéo điện

  • 12.

    Electric transmission

    Truyền động điện

  • 13.

    Electrical supply system

    Hệ thống cung cấp điện

  • 14.

    Electrically operated barrier

    Chắn (đường ngang) hoạt động bằng điện

  • 15.

    Electrified line

    Tuyến đường được điện khí hóa

  • 16.

    Electro-hydraulic interlocking

    Liên khóa điện thủy lực

  • 17.

    Electro-hydraulically operated point mechanism

    Cơ cấu điều khiển ghi điện - thủy lực

  • 18.

    Electro-pneumatic brake

    Hãm điện không/Hãm điện gió ép

  • 19.

    Electro-pneumatic brake control

    Điều khiển hãm điện không

  • 20.

    Electro-pneumatic interlocking

    Liên khóa điện không