Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Embankment

    Đường đắp

  • 2.

    Embankment bed

    Nền đường đắp

  • 3.

    Embankment height

    Chiều cao nền đường đắp

  • 4.

    Embankment shoulder

    Vai nền đường đắp

  • 5.

    Embankment width

    Chiều rộng nền đường đắp

  • 6.

    Embedding of sleepers

    Tà vẹt nằm trong nền đá ba-lát

  • 7.

    Emergency application

    Hãm khẩn

  • 8.

    Emergency application position

    Vị trí hãm khẩn

  • 9.

    Emergency guardrail

    Xem Guardrail, Emergency

  • 10.

    Emergency locomotive

    Đầu máy dự phòng

  • 11.

    Emergency signal

    Tín hiệu dẫn đường

  • 12.

    Emergency stop

    Chỗ dừng tàu khẩn cấp

  • 13.

    Emergency strap

    Quang an toàn mối ray hàn

  • 14.

    Employee Cost Equivalent

    vt ECE Chi phí nhân công tính đổi

  • 15.

    Empty-loaded lever

    Tay gạt điều chỉnh xe nặng xe nhẹ

  • 16.

    Empty and load brake

    Hệ thống hãm có chế độ không tải - có tải (xe nặng xe nhẹ)

  • 17.

    Empty and load valve

    Van không tải - có tải

  • 18.

    Enclosure

    Đính kèm

  • 19.

    Encroachment on the clearance gauge

    Hạn chế về khổ giới hạn

  • 20.

    End chipping

    Hiện tượng đầu ray bị sứt mẻ hay bị vẹt