-
1.
Embankment
Đường đắp
-
2.
Embankment bed
Nền đường đắp
-
3.
Embankment height
Chiều cao nền đường đắp
-
4.
Embankment shoulder
Vai nền đường đắp
-
5.
Embankment width
Chiều rộng nền đường đắp
-
6.
Embedding of sleepers
Tà vẹt nằm trong nền đá ba-lát
-
7.
Emergency application
Hãm khẩn
-
8.
Emergency application position
Vị trí hãm khẩn
-
9.
Emergency guardrail
Xem Guardrail, Emergency
-
10.
Emergency locomotive
Đầu máy dự phòng
-
11.
Emergency signal
Tín hiệu dẫn đường
-
12.
Emergency stop
Chỗ dừng tàu khẩn cấp
-
13.
Emergency strap
Quang an toàn mối ray hàn
-
14.
Employee Cost Equivalent
vt ECE Chi phí nhân công tính đổi
-
15.
Empty-loaded lever
Tay gạt điều chỉnh xe nặng xe nhẹ
-
16.
Empty and load brake
Hệ thống hãm có chế độ không tải - có tải (xe nặng xe nhẹ)
-
17.
Empty and load valve
Van không tải - có tải
-
18.
Enclosure
Đính kèm
-
19.
Encroachment on the clearance gauge
Hạn chế về khổ giới hạn
-
20.
End chipping
Hiện tượng đầu ray bị sứt mẻ hay bị vẹt
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh