Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Electro-pneumatic valve

    Van điện không

  • 2.

    Electro-chemical effect

    Tác dụng điện hóa học

  • 3.

    Electrolysis

    Sự điện phân

  • 4.

    Electromagnet

    Nam châm điện

  • 5.

    Electromagnetic brake

    Hãm điện từ trường

  • 6.

    Electromagnetic gear box

    Hộp số điện từ trường

  • 7.

    Electromagnetic rail brake

    Hãm từ ray điện từ trường

  • 8.

    Electromagnetic track brake

    Hãm điện từ

  • 9.

    Electromechanic interlocking

    Xem Electromechanical signal-box

  • 10.

    Electromechanical signal-box

    Đài khống chế tín hiệu điện cơ

  • 11.

    Electronic control system

    Hệ thống điều khiển điện tử

  • 12.

    Electronic interlocking

    Xem Solid state interlocking

  • 13.

    Electronic interlocking using ferrite-core

    Liên khóa điện tử sử dụng lõi fe-rít

  • 14.

    Electronic spin/slide control

    Hệ thống chống trượt điện tử

  • 15.

    Electronic tachometer

    Đồng hồ tốc độ điện tử

  • 16.

    Elevated approach

    Đường dẫn trên cao

  • 17.

    Elevated railway

    Đường sắt đi trên cao

  • 18.

    Elevated suspension railway

    Xem Suspended railway

  • 19.

    Elevation

    Cao độ đỉnh ray hoặc cao độ thực tế của đường so với mực nước biển

  • 20.

    Elliptic spring

    Lò so elíp