Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Affiliated company

    Xem Company, Affiliated

  • 2.

    After bottom dead centre

    vt ABDC Sau điểm chết dưới

  • 3.

    After date

    Sau kỳ hạn

  • 4.

    Agency contract

    Hợp đồng đại lý

  • 5.

    Aggregate demand

    Nhu cầu tổng hợp

  • 6.

    Air-cooled diesel motor

    Động cơ diesel được làm mát bằng không khí

  • 7.

    Air-hardened

    Tôi trong không khí

  • 8.

    Air-sprung bogie

    Giá chuyển hướng dùng lò so không khí

  • 9.

    Air brake distributor

    (hãm) Van phân phối

  • 10.

    Air brake hose

    Ống mềm/Vòi hãm

  • 11.

    Air brake hose coupling

    Hàn nối ống mềm

  • 12.

    Air brake hose nipple

    Đầu nối ống mềm

  • 13.

    Air brake test trolley

    Máy thử hãm đơn xa

  • 14.

    Air circulation

    Tuần hoàn khí

  • 15.

    Air circulation duct

    Đường ống tuần hoàn khí

  • 16.

    Air compressor governor

    Thiết bị điều khiển máy nén gió

  • 17.

    Air-conditioned coach

    Toa xe điều hòa không khí

  • 18.

    Air cushion

    Đệm không khí

  • 19.

    Air diffuser

    Bộ phân phối không khí của hệ thống điều hòa

  • 20.

    Air discharge grille

    Cửa lưới bộ phân phối không khí làm mát của hệ thống điều hòa