Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Adjustment for load

    Điều chỉnh tải trọng trên xe/Sắp xếp lại vị trí hàng hoá xếp trên xe

  • 2.

    Adjustment for wear

    Điều chỉnh khi mòn

  • 3.

    Adjustment of expansion gaps

    Điều chỉnh khe hở mối ray (khe dãn nở nhiệt)

  • 4.

    Adjustment of the track gauge

    Việc điều chỉnh khổ đường

  • 5.

    Adjustment of track level

    Điều chỉnh cao thấp trước sau của đường

  • 6.

    ADM

    Xem Add/Drop Multi-plexer

  • 7.

    Admendment

    Tu chỉnh, sửa đổi

  • 8.

    Administration

    Hành chính/Cơ quan quản lý nhà nước/Cục

  • 9.

    Admixture

    Phụ gia bê tông

  • 10.

    Advance charge

    Xem Paid-ons

  • 11.

    Advance freight

    Xem Freight, Advance

  • 12.

    Advance Mobile Phone System

    vt AMPS Hệ thống điện thoại di động tiên tiến

  • 13.

    Advance payment

    Sự trả trước

  • 14.

    Adverse grade

    Xem Grade, Adverse

  • 15.

    Advising bank

    Ngân hàng thông báo

  • 16.

    Adze

    Rìu vạt (tà vẹt gỗ)

  • 17.

    Adzing machine

    Máy vạt xách tay

  • 18.

    AEI

    Xem Automatic Equipment Identification

  • 19.

    Aerial railway

    Xem Elevated railway

  • 20.

    AES

    Xem Application Entity Sub-system