-
1.
Friction snubber
Giảm chấn ma sát
-
2.
Friction spring
Lò so giảm chấn ma sát
-
3.
Frog
Xem Crossing
-
4.
Frog angle
Góc tâm ghi
-
5.
Frog arms
Cánh tâm ghi/Hai đoạn ray ghép thành tâm ghi
-
6.
Frog bolt
Bu lông liên kết tâm ghi ghép
-
7.
Frog casting body
Tâm ghi ghép đúc/Tâm phân chẽ thép đúc
-
8.
Frog clamp
Chi tiết kẹp tâm ghi/Cóc giữ tâm ghi/Cóc giữ tâm phân chẽ
-
9.
Frog crotch
Khu vực nằm giữa các ray ghép thành tâm ghi/Khu vực nằm giữa hai cánh tâm ghi
-
10.
Frog end
Cuối tâm ghi/Cuối tâm phân chẽ
-
11.
Frog guardrail
Ray hộ bánh tâm ghi
-
12.
Frog heel
Xem Frog end
-
13.
Frog heel length
Chiều dài gót tâm ghi
-
14.
Frog heel spread
Bề rộng tại đuôi tâm ghi
-
15.
Frog leg
Xem Frog arms
-
16.
Frog mouth
Cửa tâm ghi
-
17.
Frog movement
Chuyển động của tâm ghi
-
18.
Frog number
Số hiệu tâm ghi
-
19.
Frog point
Mũi tâm ghi
-
20.
Frog point, Actual
Mũi tâm ghi thực tế
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh