Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    French National Railways

    vt SNCF Đường sắt Quốc gia Pháp

  • 2.

    Frequence Assignment

    Tần số chỉ định/Tần số được gán

  • 3.

    Frequency-controlled drive

    Truyền động điều khiển bằng tần số

  • 4.

    Frequency CTC

    Xem Frequency centralized traffic control

  • 5.

    Frequency centralized traffic control

    Điều hành chạy tàu tập trung bằng tần số

  • 6.

    Frequency of trains

    Tần suất các đoàn tàu (số đoàn tàu chạy trên một tuyến đường trong một đơn vị thời gian)

  • 7.

    Fresh air duct

    Đường ống hút gió tươi

  • 8.

    Friction coupling

    Khớp nối kiểu ma sát

  • 9.

    Friction damper

    Thiết bị giảm chấn ma sát

  • 10.

    Friction disk

    Đĩa hãm/Đĩa ma sát

  • 11.

    Friction draft gear

    Đầu đấm ma sát

  • 12.

    Friction force centre

    Xem Friction pole

  • 13.

    Friction force of the brake shoe

    Lực ma sát của guốc hãm

  • 14.

    Friction gear

    Hộp giảm đấm kiểu ma sát

  • 15.

    Friction link suspension

    Hệ thống quang treo ma sát

  • 16.

    Friction pad

    Tấm đệm ma sát

  • 17.

    Friction plate

    Tấm chống mòn

  • 18.

    Friction pole

    Tâm quay của giá chuyển hướng (khi vào đường cong)

  • 19.

    Friction resistance

    Lực cản ma sát

  • 20.

    Friction ring

    Vành ma sát (đĩa hãm)