Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Freight

    Cước phí vận chuyển/Hàng hóa được vận chuyển

  • 2.

    Freight bogie

    Giá chuyển hướng toa xe hàng

  • 3.

    Freight brake

    Hãm toa xe hàng

  • 4.

    Freight buffer

    Tăm pông xe hàng

  • 5.

    Freight coupler

    Móc nối của toa xe hàng

  • 6.

    Freight depot

    Xem Freight station

  • 7.

    Freight flow

    Luồng hàng hóa được vận chuyển

  • 8.

    Freight information rating and shipment tracking system

    Hệ thống theo dõi hàng chuyên chở và thông tin về giá cước vận chuyển

  • 9.

    Freight locomotive

    Đầu máy kéo tàu hàng

  • 10.

    Freight paid

    Đã trả cước phí vận chuyển

  • 11.

    Freight prepaid

    Cước phí vận chuyển đã trả trước

  • 12.

    Freight special category

    Hàng hóa loại đặc biệt

  • 13.

    Freight station

    Ga hàng hóa

  • 14.

    Freight stock operating

    Khai thác toa xe hàng/Vận dụng toa xe hàng

  • 15.

    Freight train formation

    Thành phần đoàn tàu hàng

  • 16.

    Freight train formation regulation

    Quy định về lập tàu hàng

  • 17.

    Freight transport contract

    Hợp đồng vận chuyển hàng hóa

  • 18.

    Freigh truck

    Xem Freight bogie

  • 19.

    Freight yard

    Xem Freight station

  • 20.

    Freight, Advance

    Cước ứng trước