Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Geomorphology

    Địa mạo

  • 2.

    Geotechnic

    Địa kỹ thuật

  • 3.

    Geotechnical investigation

    Điều tra địa kỹ thuật

  • 4.

    Geotechnical report

    Báo cáo địa kỹ thuật

  • 5.

    Geotextile

    Vải địa kỹ thuật

  • 6.

    Geosynthetic

    Xem Geotextile

  • 7.

    Geoweb

    Vật liệu có dạng tổ ong đặt ở nền đường để ổn định nền đất yếu

  • 8.

    Girder rail

    Ray có rãnh bảo vệ gờ bánh xe

  • 9.

    Global system for mobile communication

    Hệ thống liên lạc di dộng toàn cầu

  • 10.

    Go devil

    Từ lóng chỉ xe đẩy tay

  • 11.

    Gondola car

    Xem Car, Gondola

  • 12.

    Goods in bad order

    Hàng loại xấu

  • 13.

    Good merchantable brand

    Nhãn hiệu (hàng hóa) thương mại tốt

  • 14.

    Good merchantable quality

    Phẩm chất thương mại tốt

  • 15.

    Good quality insurance

    Đảm bảo chất lượng tốt

  • 16.

    Goods in transit

    Hàng vận chuyển quá cảnh

  • 17.

    Goods in transit

    Hàng vận chuyển quá cảnh

  • 18.

    Goods subject to...

    Hàng hóa phải chịu...

  • 19.

    Grade

    Chuẩn bị nền để xây dựng đường

  • 20.

    Grade crossing

    Xem Level crossing