Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Grade line

    Mặt cắt dọc của tuyến đường sắt

  • 2.

    Grade separation

    Giao cắt lập thể

  • 3.

    Grade, Adverse

    Dốc ngược chiều

  • 4.

    Grade, Apex of

    Xem Grade, Cresting

  • 5.

    Grade, Compensated

    Độ dốc tính toán có xét tới cả ảnh hưởng của sức cản theo phương nằm ngang

  • 6.

    Grade, Cresting

    Đỉnh dốc

  • 7.

    Grade, Decree of

    Độ dốc

  • 8.

    Grade, Head of

    Xem Grade, Cresting

  • 9.

    Grade, Level

    Đường bằng

  • 10.

    Grade, Limiting

    Độ dốc hạn chế (của tuyến)

  • 11.

    Grade, Negative

    Độ dốc âm (độ dốc giảm theo chiều tăng lý trình)

  • 12.

    Grade, Percent of

    Độ dốc tính theo phần trăm

  • 13.

    Grade, Positive

    Độ dốc dương (độ dốc tăng theo chiều lý trình)

  • 14.

    Grade, Ruling

    Xem Grade, Limiting

  • 15.

    Grade, Top of

    Xem Grade, Cresting

  • 16.

    Gradient

    Độ dốc/Độ nghiêng

  • 17.

    Gradient due to super-elevation

    Độ nghiêng do siêu cao

  • 18.

    Gradient of constant resistance

    Độ nghiêng của lực cản là hằng số

  • 19.

    Grading

    Các hoạt động đắp, đào, trên đường

  • 20.

    Graduated release

    Nhả hãm giai đoạn