-
1.
Grade line
Mặt cắt dọc của tuyến đường sắt
-
2.
Grade separation
Giao cắt lập thể
-
3.
Grade, Adverse
Dốc ngược chiều
-
4.
Grade, Apex of
Xem Grade, Cresting
-
5.
Grade, Compensated
Độ dốc tính toán có xét tới cả ảnh hưởng của sức cản theo phương nằm ngang
-
6.
Grade, Cresting
Đỉnh dốc
-
7.
Grade, Decree of
Độ dốc
-
8.
Grade, Head of
Xem Grade, Cresting
-
9.
Grade, Level
Đường bằng
-
10.
Grade, Limiting
Độ dốc hạn chế (của tuyến)
-
11.
Grade, Negative
Độ dốc âm (độ dốc giảm theo chiều tăng lý trình)
-
12.
Grade, Percent of
Độ dốc tính theo phần trăm
-
13.
Grade, Positive
Độ dốc dương (độ dốc tăng theo chiều lý trình)
-
14.
Grade, Ruling
Xem Grade, Limiting
-
15.
Grade, Top of
Xem Grade, Cresting
-
16.
Gradient
Độ dốc/Độ nghiêng
-
17.
Gradient due to super-elevation
Độ nghiêng do siêu cao
-
18.
Gradient of constant resistance
Độ nghiêng của lực cản là hằng số
-
19.
Grading
Các hoạt động đắp, đào, trên đường
-
20.
Graduated release
Nhả hãm giai đoạn
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh