-
1.
Grit blasting
Phun bột kim loại (để làm sạch)
-
2.
Groove for the key ring
Xem Retaining ring groove
-
3.
Grooved rail
Ray có rãnh gờ bánh xe trên nấm ray
-
4.
Gross
Gộp, tổng
-
5.
Gross Domestic Product
vt GDP Tổng sản phẩm quốc nội
-
6.
Gross laden weight
Tổng trọng hàng hóa
-
7.
Gross load hauled
Tổng trọng tải đoàn tàu
-
8.
Gross National Income
vt GNI Tổng thu nhập quốc dân
-
9.
Gross National Product
vt GNP Tổng sản phẩm quốc gia
-
10.
Gross National Product deflator
Hệ số giảm phát
-
11.
Gross proceed
Tiền lãi gộp
-
12.
Gross ton.kilometre
Tấn.km tổng trọng
-
13.
Gross train load
Tổng trọng tải đoàn tàu
-
14.
Gross weight
Tổng trọng/Trong lượng kể cả bao bì
-
15.
Ground water
Nước ngầm
-
16.
Ground water pressure
Áp lực nước ngầm
-
17.
Grout
Vữa lỏng
-
18.
Grout pad
Bản đệm cao su (đặt giữa tấm bê tông nền đường và bộ liên kết giữ ray)
-
19.
Guarantee
Bảo đảm/Bảo lãnh
-
20.
Guard face
Má làm việc của ray hộ bánh
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh