Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Grit blasting

    Phun bột kim loại (để làm sạch)

  • 2.

    Groove for the key ring

    Xem Retaining ring groove

  • 3.

    Grooved rail

    Ray có rãnh gờ bánh xe trên nấm ray

  • 4.

    Gross

    Gộp, tổng

  • 5.

    Gross Domestic Product

    vt GDP Tổng sản phẩm quốc nội

  • 6.

    Gross laden weight

    Tổng trọng hàng hóa

  • 7.

    Gross load hauled

    Tổng trọng tải đoàn tàu

  • 8.

    Gross National Income

    vt GNI Tổng thu nhập quốc dân

  • 9.

    Gross National Product

    vt GNP Tổng sản phẩm quốc gia

  • 10.

    Gross National Product deflator

    Hệ số giảm phát

  • 11.

    Gross proceed

    Tiền lãi gộp

  • 12.

    Gross ton.kilometre

    Tấn.km tổng trọng

  • 13.

    Gross train load

    Tổng trọng tải đoàn tàu

  • 14.

    Gross weight

    Tổng trọng/Trong lượng kể cả bao bì

  • 15.

    Ground water

    Nước ngầm

  • 16.

    Ground water pressure

    Áp lực nước ngầm

  • 17.

    Grout

    Vữa lỏng

  • 18.

    Grout pad

    Bản đệm cao su (đặt giữa tấm bê tông nền đường và bộ liên kết giữ ray)

  • 19.

    Guarantee

    Bảo đảm/Bảo lãnh

  • 20.

    Guard face

    Má làm việc của ray hộ bánh