Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Guard line

    Xem Guard face

  • 2.

    Guard log

    Gỗ giữ khoảng cách tà vẹt gỗ trên cầu

  • 3.

    Guard rail

    Ray hộ bánh

  • 4.

    Gurard timber

    Xem Guard log

  • 5.

    Guarded crossing

    Đường ngang có người gác

  • 6.

    Guardrail adjustable separation

    Khối giãn cách hai mảnh

  • 7.

    Guardrail C clamp

    Kẹp ray hộ bánh hình chữ C (dùng để giữ ray hộ bánh và ray cơ bản)

  • 8.

    Guardrail nosing

    Đầu thoi ray hộ bánh

  • 9.

    Guardrail, Bridge

    Xem Guardrail, Emergency

  • 10.

    Guardrail, Curve

    Xem Guadrail, Restraining

  • 11.

    Guardrail, Emergency

    Ray hộ bánh đề phòng trật bánh (thường đặt ở trên cầu chui hoặc những khu vực nguy hiểm)

  • 12.

    Guardrail, Frog

    Ray hộ bánh tâm ghi/Ray hộ bánh tâm phân rẽ

  • 13.

    Guardrail, Hook flange

    Ray hộ bánh có gờ

  • 14.

    Guardrail, Horizontal

    Ray hộ bánh được giữ ở vị trí bằng bộ liên kết ray kiểu ghế

  • 15.

    Guardrail, Inner

    Xem Guardrail, Emergency

  • 16.

    Guardrail, Level

    Ray hộ bánh bằng (có cao độ đỉnh ray bằng cao độ đỉnh ray chính)

  • 17.

    Guardrail, Manganese

    Ray hộ bánh bằng thép mangan

  • 18.

    Guardrail, One piece

    Xem Guardrail, Manganese

  • 19.

    Guardrail, Raised

    Ray hộ bánh nâng cao

  • 20.

    Guardrail, Restraining

    Ray hộ bánh chống mòn ở đường cong