Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Hand tamper

    Thiết bị chèn thủ công

  • 2.

    Hand worked gate

    Xem Manned barrier

  • 3.

    Handbrake

    Hãm tay

  • 4.

    Handbrake application

    Tiến hành hãm tay

  • 5.

    Handbrake chain

    Xích hãm tay

  • 6.

    Handbrake end

    Đầu xe có hãm tay

  • 7.

    Handbrake force

    Lực hãm tay

  • 8.

    Handbrake gear

    Bộ truyền động hãm tay

  • 9.

    Handbrake handle

    Tay quay hãm tay

  • 10.

    Handbrake level

    Cá hãm tay

  • 11.

    Handbrake pull rod

    Xem Handbrake rod

  • 12.

    Handbrake rigging

    Hệ thống truyền động hãm tay

  • 13.

    Handbrake rod

    Suốt kéo hãm tay

  • 14.

    Handbrake test

    Thử hãm tay

  • 15.

    Handbrake weight

    Trọng lượng hãm tay

  • 16.

    Handbrake wheel

    Vô lăng quay hãm tay

  • 17.

    Handle

    Xem Handrail

  • 18.

    Handle operated window

    Cửa sổ nâng hạ bằng tay quay hay tay cầm

  • 19.

    Handling charges

    Phí xếp dỡ

  • 20.

    Handrail

    Tay vịn