-
1.
Hard-to-burn material
Xem Hard-to-flame material
-
2.
Hard-to-flame material
Vật liệu khó cháy
-
3.
Hard-wood sleeper
Tà vẹt bằng gỗ cứng
-
4.
Hard pan
Vật liệu tốt, rắn để làm lớp đệm ba-lát hoặc mui luyện nền đường
-
5.
Hradness of the switch
Độ cứng của ghi
-
6.
Harmonic rock and roll
Xem Rock and roll
-
7.
Hatch
Cửa lật cấp hàng
-
8.
Hatch cover
Cửa lật cấp hàng
-
9.
Hazardous goods
Hàng nguy hiểm
-
10.
Hazardous material
Xem Hazardous goods
-
11.
Hazards estimation and restoration aid system
vt HERAS Hệ thống cứu hộ và đánh giá mức độ nguy hiểm của sự cố
-
12.
Head-hardened rail
Ray có nấm ray tôi cứng
-
13.
Head-web separation
Vết nứt chạy dọc ranh giới thân ray và nấm ray
-
14.
Head block
Tà vẹt ghi đỡ bệ bẻ ghi
-
15.
Head of rail
Xem Rail head
-
16.
Head rod
Thanh giằng đầu lưỡi ghi/Thanh giằng số 1
-
17.
Head separation
Đoạn ray lưỡi ghi có nấm ray đồng đều tới gót ghi
-
18.
Head stock
Xà đầu bệ xe/Xà đầu giá chuyển
-
19.
Head tie
Xem Head block
-
20.
Headway
Chiều cao của khổ giới hạn
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh