Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Hard-to-burn material

    Xem Hard-to-flame material

  • 2.

    Hard-to-flame material

    Vật liệu khó cháy

  • 3.

    Hard-wood sleeper

    Tà vẹt bằng gỗ cứng

  • 4.

    Hard pan

    Vật liệu tốt, rắn để làm lớp đệm ba-lát hoặc mui luyện nền đường

  • 5.

    Hradness of the switch

    Độ cứng của ghi

  • 6.

    Harmonic rock and roll

    Xem Rock and roll

  • 7.

    Hatch

    Cửa lật cấp hàng

  • 8.

    Hatch cover

    Cửa lật cấp hàng

  • 9.

    Hazardous goods

    Hàng nguy hiểm

  • 10.

    Hazardous material

    Xem Hazardous goods

  • 11.

    Hazards estimation and restoration aid system

    vt HERAS Hệ thống cứu hộ và đánh giá mức độ nguy hiểm của sự cố

  • 12.

    Head-hardened rail

    Ray có nấm ray tôi cứng

  • 13.

    Head-web separation

    Vết nứt chạy dọc ranh giới thân ray và nấm ray

  • 14.

    Head block

    Tà vẹt ghi đỡ bệ bẻ ghi

  • 15.

    Head of rail

    Xem Rail head

  • 16.

    Head rod

    Thanh giằng đầu lưỡi ghi/Thanh giằng số 1

  • 17.

    Head separation

    Đoạn ray lưỡi ghi có nấm ray đồng đều tới gót ghi

  • 18.

    Head stock

    Xà đầu bệ xe/Xà đầu giá chuyển

  • 19.

    Head tie

    Xem Head block

  • 20.

    Headway

    Chiều cao của khổ giới hạn