-
1.
Headway between vehicles
Khoảng thời gian giữa hai đoàn tàu chạy kế tiếp
-
2.
Heart treatment
Xử lý lõi gỗ
-
3.
Heartwood
Gỗ lõi
-
4.
Heat conduction
Truyền nhiệt
-
5.
Head convection
Đối lưu nhiệt
-
6.
Heat exchanger
Bộ trao đổi nhiệt
-
7.
Heat insulation
Cách nhiệt
-
8.
Heat load
Phụ tải nhiệt
-
9.
Heat losses
Tổn thất nhiệt
-
10.
Heat number
Số hiệu mã ray
-
11.
Heat radiation
Bức xạ nhiệt
-
12.
Heat reflecting pane
Kính phản xạ nhiệt
-
13.
Heat regulator
Bộ điều chỉnh nhiệt
-
14.
Heat spots on the wheel tread
Các điểm quá nhiệt trên mặt lăn bánh xe
-
15.
Heat treatment
Nhiệt luyện
-
16.
Heated windscreen
Kính chắn gió có bộ phận sưởi
-
17.
Heater
Bộ sưởi ấm
-
18.
Heater system
Hệ thống sưởi ấm
-
19.
Heating-Ventilation-Air Conditioning
Việc điều hòa không khí, thông gió và sưởi ấm
-
20.
Heating air duct
Đường ống khí sưởi ấm
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh