Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh

Tìm kiếm

Tìm theo vần
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
Anh-English Viet-Vietnamese
Tu-do-Free Dau-tu-muc-At-the-beginning
  • 1.

    Headway between vehicles

    Khoảng thời gian giữa hai đoàn tàu chạy kế tiếp

  • 2.

    Heart treatment

    Xử lý lõi gỗ

  • 3.

    Heartwood

    Gỗ lõi

  • 4.

    Heat conduction

    Truyền nhiệt

  • 5.

    Head convection

    Đối lưu nhiệt

  • 6.

    Heat exchanger

    Bộ trao đổi nhiệt

  • 7.

    Heat insulation

    Cách nhiệt

  • 8.

    Heat load

    Phụ tải nhiệt

  • 9.

    Heat losses

    Tổn thất nhiệt

  • 10.

    Heat number

    Số hiệu mã ray

  • 11.

    Heat radiation

    Bức xạ nhiệt

  • 12.

    Heat reflecting pane

    Kính phản xạ nhiệt

  • 13.

    Heat regulator

    Bộ điều chỉnh nhiệt

  • 14.

    Heat spots on the wheel tread

    Các điểm quá nhiệt trên mặt lăn bánh xe

  • 15.

    Heat treatment

    Nhiệt luyện

  • 16.

    Heated windscreen

    Kính chắn gió có bộ phận sưởi

  • 17.

    Heater

    Bộ sưởi ấm

  • 18.

    Heater system

    Hệ thống sưởi ấm

  • 19.

    Heating-Ventilation-Air Conditioning

    Việc điều hòa không khí, thông gió và sưởi ấm

  • 20.

    Heating air duct

    Đường ống khí sưởi ấm