-
1.
International competitive bidding
vt ICb Đấu thầu quốc tế rộng rãi
-
2.
International Convention concerning the carriage of passenger and luggage by rail
Công ước quốc tế về vận chuyển hành khách và hành lý bằng đường sắt
-
3.
International currency
Tiền tệ quốc tế
-
4.
International Finance Corporation
vt IFC Công ty Tài chính quốc tế
-
5.
International Monetary Fund
vt IMF Quỹ tiền tệ quốc tế
-
6.
International Road Federation
vt IRF Liên đoàn đường bộ quốc tế
-
7.
International shopping
Chào hàng cạnh tranh
-
8.
International Trade Organization
vt ITO Tổ chức Thương mại quốc tế
-
9.
International Treaty
Hiệp ước quốc tế
-
10.
International Union of Public Transport
vt UITP Liên đoàn giao thông công cộng quốc tế
-
11.
Interstate Commerce Commission
Ủy ban thương mại liên bang
-
12.
Invalid
Không có hiệu lực
-
13.
Inventory
Vật liệu hàng tồn kho
-
14.
Inventory rail
Xem Replacement rail
-
15.
Invert
Vòm ngửa
-
16.
Investment
Đầu tư
-
17.
Invoice
Hóa đơn
-
18.
Iron
Đường sắt
-
19.
Iron man
Nhân viên làm đường/Thẻ đường
-
20.
Iron rail
Ray làm từ sắt cuốn (được sử dụng trước khi ra đời ray làm bằng thép)
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh