-
1.
Iron, Anti-spliting
Sắt chống nứt tà vẹt gỗ
-
2.
Iron, C
Sắt chôngư nứt tà vẹt gỗ hình chữ C
-
3.
Iron, Cast
Gang đúc
-
4.
Iron, High
Đường chính tuyến hoặc đường sắt cao tốc
-
5.
Iron, Live
Ray cấp điện
-
6.
Iron, Malleable
Gang dẻo
-
7.
Iron, S
Sắt chống nứt tà vẹt hình chữ S
-
8.
Iron, Single
Đường đơn
-
9.
Iron, Z
Sắt chống nứt hình chữ Z
-
10.
Irrigation structure
Công trình thủy lợi
-
11.
Isolating handle
Tay gạt khóa ngắt gió ống thứ quản
-
12.
Italian State Railway
vt FS Đường sắt quốc gia Ý
-
13.
Jam nut
Đai ốc hãm
-
14.
Japan International Co-operation Agency
Cơ quan hợp tác quốc tế Nhật Bản
-
15.
Japan Railway Construction Public Corporation
Công ty xây dựng đường sắt Nhật Bản
-
16.
Jerk - A - Drink
Đầu máy hơi nước lấy nước (từ một máng trên đường mà không dừng tàu)
-
17.
Jerk water
Nước lấy ra từ đầu máy hơi nước để dùng cho một làng nhỏ hoặc cung đường dọc đường sắt
-
18.
Jerry
Nhân viên duy tu đường
-
19.
Jerry gang
Đội duy tu đường
-
20.
Jim crow
Thiết bị nắn ray thủ công
Tu-dien-thuat-ngu-duong-sat-Anh-Viet-Anh